Không mọc răng khôn – Thiếu sót hay tiến hóa tự nhiên của con người?

Răng khôn – hay còn gọi là răng số 8 – là chiếc răng hàm mọc cuối cùng, thường xuất hiện trong độ tuổi từ 17 đến 25. Tuy nhiên, không phải ai cũng trải qua giai đoạn "mọc răng khôn" đầy khó chịu ấy. Thực tế, một số người không hề mọc răng khôn suốt đời – điều này khiến nhiều người đặt câu hỏi: Tại sao lại có sự khác biệt như vậy?

Khoảng 1/5 dân số thế giới không mọc răng khôn, hiện tượng này ngày càng phổ biến và được xem là hệ quả của tiến hóa và đột biến gene.

Trong khi một số người phải nhổ răng khôn do đau nhức hoặc viêm nhiễm, số khác không bao giờ mọc 4 chiếc răng này. Nhiều nghiên cứu ghi nhận tỷ lệ người không có răng khôn đang tăng dần theo thời gian. Phân tích từ 92 nghiên cứu, trên hơn 63.000 người trưởng thành cho thấy tỷ lệ toàn cầu không có răng khôn là 22,63%.

Răng khôn – bộ phận đã lỗi thời

Răng khôn (răng hàm lớn thứ ba) thường mọc trong độ tuổi từ 17 đến 25. Tổ tiên của loài người sở hữu hàm rất lớn để nhai thức ăn sống, chưa qua chế biến. Trong hoàn cảnh đó, răng khôn giúp tăng diện tích nghiền nhai, hỗ trợ tích lũy dinh dưỡng.

Tuy nhiên, khi chế biến thức ăn trở nên phổ biến, hàm người dần nhỏ lại và thiếu chỗ cho răng khôn mọc. Kết quả, răng khôn thường mọc lệch, chen chúc hoặc ngầm bên trong xương hàm, gây đau, viêm nhiễm hoặc nhiễm trùng lan tỏa.

Nhiều nhà khoa học cho rằng việc răng khôn dần biến mất là biểu hiện của một dạng tiến hóa vi mô (microevolution). Các cá nhân có hàm nhỏ hơn và không có răng khôn sẽ ít gặp biến chứng, không cần can thiệp y khoa, do đó được cho là “tốt hơn” và dễ truyền lại đặc điểm này cho thế hệ sau.

Nghiên cứu tại Đại học Flinders (Australia) do Tiến sĩ Teghan Lucas chủ trì cho thấy, tỷ lệ trẻ sinh ra không có răng khôn tăng nhanh trong vòng 100 năm qua. Hiện tượng này được xác định là một biểu hiện của sự tiến hóa về sinh học người hiện đại.

Gene quyết định việc có răng khôn hay không

Ngoài yếu tố tiến hóa, yếu tố gene đóng vai trò quyết định trong việc một người có mọc răng khôn hay không. Tình trạng thiếu mầm răng (tooth agenesis), đặc biệt là răng khôn, được gắn với sự biến đổi trên các gene như PAX9 và MSX1.

Các nghiên cứu di truyền học chỉ ra rằng những biến đổi trong các gene này có liên quan trực tiếp đến quá trình hình thành răng vĩnh viễn. Khi gene MSX1 hoặc PAX9 mang đột biến, mầm răng khôn không phát triển, dẫn đến việc không mọc răng vĩnh viễn vào tuổi trưởng thành.

Số người có hoặc không có răng khôn khác biệt rõ rệt giữa các nhóm dân tộc. Người Đông Á và Inuit ở Bắc Cực được ghi nhận có tỷ lệ thiếu mầm răng khôn cao, trong khi người châu Phi thường mọc đủ do hàm lớn hơn.

Sự khác biệt này có thể bị chi phối bởi các yếu tố di truyền đặc trưng theo vùng địa lý. Bên cạnh đó, một người có cha mẹ không mọc răng khôn thường không có mầm răng khôn.

Răng khôn tốt hay xấu?

Từ góc độ nha khoa, việc không có răng khôn thường được xem là một “thuận lợi tiến hóa”. Thống kê cho thấy có tới 85% răng khôn cần được nhổ bỏ do nguy cơ gây biến chứng như viêm nhiễm, u nang, sâu răng lan.

Những người thiếu răng khôn sẽ không phải đối diện với nguy cơ này, giảm thiểu can thiệp phẫu thuật, biến chứng hậu phẫu như viêm ổ khô hay tê liệt dây thần kinh. Vì vậy, việc răng khôn dần biến mất được xem là sự thích nghi y sinh tiến bộ, dạng tiến hóa theo hướng “loại bỏ những gì không còn cần thiết”.

Nguồn : bau.vn

  • Bí quyết phục hồi sau chạy bộ: 7 món ăn nhẹ giàu protein giúp cơ bắp khỏe nhanh

    Sau buổi chạy bộ, cơ thể cần được bổ sung năng lượng và dưỡng chất để sửa chữa cơ bắp, phục hồi glycogen và duy trì sức bền. 7 món ăn nhẹ giàu protein dưới đây vừa dễ chế biến, vừa giúp bạn hồi phục hiệu quả, sẵn sàng cho những buổi tập tiếp theo.
  • Không chỉ tốt cho bụng, 3 loại thực phẩm này còn giúp tinh thần thư giãn

    Trong nhịp sống hiện đại đầy áp lực, việc tìm kiếm những phương pháp tự nhiên để giảm căng thẳng ngày càng được nhiều người quan tâm. Bên cạnh thiền định, tập thể dục hay ngủ đủ giấc, chế độ ăn uống cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện sức khỏe tinh thần. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng: chất xơ không chỉ tốt cho hệ tiêu hóa, mà còn góp phần điều hòa tâm trạng và giảm lo âu thông qua việc nuôi dưỡng hệ vi sinh đường ruột – nơi được ví như “bộ não thứ hai” của con người. Dưới đây là 3 loại thực phẩm giàu chất xơ giúp bạn cải thiện tinh thần một cách tự nhiên và hiệu quả.
  • Ngủ ngon hơn chỉ nhờ thay đổi bữa ăn ban ngày – nghe khó tin nhưng thật!

    Mất ngủ là một trong những vấn đề phổ biến nhất hiện nay, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tinh thần và thể chất. Ngoài các nguyên nhân như căng thẳng, lối sống thiếu vận động hay ánh sáng xanh từ thiết bị điện tử, thì chế độ ăn uống ban ngày cũng có ảnh hưởng lớn đến chất lượng giấc ngủ ban đêm.Dưới đây là những loại thực phẩm nên được bổ sung vào bữa ăn trong ngày để hỗ trợ cơ thể thư giãn, ổn định hormone và dễ ngủ hơn vào buổi tối:
  • 5 giải pháp giúp kiểm soát bệnh tiểu đường hiệu quả

    Bệnh tiểu đường (đái tháo đường) là một trong những bệnh mạn tính phổ biến và có xu hướng gia tăng tại Việt Nam. Nếu không kiểm soát tốt, tiểu đường có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như mù lòa, suy thận, tai biến mạch máu não, hoặc nhồi máu cơ tim. Tuy nhiên, người bệnh hoàn toàn có thể sống khỏe mạnh và ổn định lâu dài nếu áp dụng đúng phương pháp quản lý bệnh.Dưới đây là 5 giải pháp quan trọng giúp kiểm soát bệnh tiểu đường một cách hiệu quả và bền vững:
  • Khám phá bí quyết ăn uống của người Nhật giúp cải thiện sức khỏe tinh thần

    Nhật Bản không chỉ nổi tiếng với tuổi thọ cao mà còn được đánh giá là một trong những quốc gia có tỷ lệ người mắc trầm cảm thấp hơn so với nhiều nước phát triển khác. Một trong những yếu tố quan trọng giúp họ duy trì tinh thần ổn định chính là chế độ ăn uống truyền thống – đơn giản mà lành mạnh.
  • Thiếu vitamin C: Những dấu hiệu âm thầm nhưng đáng lo ngại

    Vitamin C không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc làm lành vết thương, duy trì làn da khỏe mạnh và bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây hại. Tuy nhiên, cơ thể chúng ta không tự sản xuất được loại vitamin này nên dễ rơi vào tình trạng thiếu hụt nếu chế độ ăn uống không hợp lý. Điều đáng nói là các dấu hiệu thiếu vitamin C thường âm thầm và dễ bị bỏ qua, dẫn đến những ảnh hưởng lâu dài cho sức khỏe. Vậy đâu là những tín hiệu cảnh báo mà bạn nên chú ý?