Bột sắn dây và bột năng đều là nguyên liệu phổ biến trong nấu ăn, đặc biệt trong các món tráng miệng, chè hoặc thức uống. Tuy nhiên, rất nhiều người nhầm lẫn giữa hai loại bột này vì chúng đều có màu trắng, đều là tinh bột và đều được sử dụng trong những món ăn có độ sánh. Sự khác biệt giữa chúng không chỉ nằm ở hình thức mà còn ở giá trị dinh dưỡng, công dụng và cách dùng. Việc phân biệt rõ ràng hai loại bột sẽ giúp người nội trợ chọn đúng nguyên liệu, vừa giúp món ăn ngon hơn, vừa đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
1. Nguồn gốc và đặc điểm hình thức
Bột sắn dây được chiết xuất từ củ sắn dây – một loại dây leo có hoa tím, củ trắng, thường được dùng trong y học cổ truyền. Sau khi thu hoạch, củ sắn dây được nghiền nát, lọc lấy tinh bột rồi đem phơi khô. Bột sắn dây nguyên chất thường có dạng khối vuông nhỏ hoặc hạt vụn trắng đục, không đều nhau, hơi cứng và có mùi thơm nhẹ đặc trưng.
Bột năng được làm từ củ khoai mì (còn gọi là sắn). Sau khi củ được nghiền nhỏ, tinh bột được tách nước, phơi khô và xay mịn. Bột năng thường có dạng bột mịn, trắng tinh, khi chạm vào sẽ thấy mượt, dễ vón nếu gặp ẩm.
2. Cảm quan và cách nhận biết
-Khi chưa nấu, bột sắn dây cầm lên có cảm giác mát, giòn, dễ vỡ, không mịn. Còn bột năng thì mềm mịn, dễ bắt bụi và có độ dính nhẹ nếu ẩm.
-Khi hòa tan với nước, bột sắn dây tan chậm hơn, có thể thấy hiện tượng lắng cặn ban đầu, trong khi bột năng tan khá nhanh và tạo hỗn hợp sánh, mịn.
-Khi nấu chín, bột sắn dây tạo thành hỗn hợp hơi sánh, có màu trắng ngà hoặc trong đục. Trong khi đó, bột năng sau khi nấu sẽ có độ sánh dẻo cao, màu trong suốt và đặc dính – rất đặc trưng trong các món bánh trôi, chè trân châu, súp…
3. Công dụng trong chế biến và sức khỏe
Bột sắn dây được sử dụng nhiều trong pha nước uống giải nhiệt, giúp làm mát cơ thể, hỗ trợ tiêu hóa, làm đẹp da. Đặc biệt, sắn dây chứa hoạt chất có tính kháng viêm, thanh nhiệt và hỗ trợ giảm triệu chứng nhiệt miệng, mụn do nóng trong. Tuy nhiên, không nên uống quá nhiều hoặc uống khi đói.
Bột năng thường không có tác dụng giải nhiệt, mà chủ yếu dùng để tạo độ sánh và dẻo cho món ăn. Bột năng phù hợp với các món bánh truyền thống, chè, sốt, súp. Vì giàu tinh bột, nên nên dùng với lượng vừa phải để tránh gây khó tiêu hoặc tăng cân nếu sử dụng quá nhiều.
4. Cách phân biệt nhanh tại nhà
Để không bị nhầm lẫn giữa bột sắn dây và bột năng trong quá trình sử dụng, bạn có thể dựa vào các đặc điểm sau:
-Về hình dạng: Bột sắn dây thường ở dạng hạt vụn hoặc cục nhỏ, màu trắng đục, hơi cứng và không đồng đều. Trong khi đó, bột năng là bột mịn, trắng sáng, sờ vào thấy mượt tay và dễ bay bụi.
-Về mùi vị: Bột sắn dây có mùi thơm nhẹ, dễ chịu, đôi khi hơi ngai ngái đặc trưng của sắn dây tươi. Bột năng hầu như không có mùi hoặc đôi khi có mùi ngái nhẹ của khoai mì.
-Khi hòa với nước lạnh: Bột sắn dây tan chậm hơn, thường còn lợn cợn một lúc trước khi hòa tan hoàn toàn. Ngược lại, bột năng tan nhanh, tạo thành hỗn hợp sánh và mịn chỉ sau vài lần khuấy.
-Khi đun nấu: Bột sắn dây sau khi nấu thường tạo thành chất lỏng trong đục, sánh nhẹ, không có độ dai. Trong khi đó, bột năng khi nấu sẽ trở nên trong suốt, đặc dính và có độ dai rõ rệt – phù hợp với các món cần kết cấu dẻo như bánh bột lọc, chè trôi nước hay súp sánh.
-Về công dụng: Bột sắn dây nổi bật với khả năng làm mát, thanh nhiệt, hỗ trợ tiêu hóa và làm đẹp da – thường được pha uống trực tiếp. Trong khi đó, bột năng chủ yếu được dùng để tạo kết cấu trong món ăn, không có công dụng giải nhiệt như sắn dây.
Bột sắn dây và bột năng đều là những nguyên liệu hữu ích, nhưng việc sử dụng đúng loại cho từng mục đích sẽ giúp món ăn đạt được hương vị và giá trị dinh dưỡng tốt nhất. Đặc biệt, với những ai quan tâm đến sức khỏe, cần nhận diện chính xác để tránh dùng nhầm – vì bột năng không thể thay thế công dụng làm mát và thanh nhiệt như bột sắn dây.
Đừng để những hạt bột trắng giống nhau đánh lừa bạn. Một chút tinh ý và hiểu rõ bản chất từng loại bột sẽ giúp căn bếp của bạn không chỉ ngon mà còn an toàn cho cả gia đình.
Nguồn : bau.vn